Thông tin thuật ngữ oscilloscopes tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
oscilloscopes (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ oscilloscopesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
oscilloscopes tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ oscilloscopes trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ oscilloscopes tiếng Anh nghĩa là gì.
oscilloscope /ɔ'siləskoup/
* danh từ
- (điện học) cái nghiệm dao động
oscilloscope
- máy hiện dọc
Thuật ngữ liên quan tới oscilloscopes
Tóm lại nội dung ý nghĩa của oscilloscopes trong tiếng Anh
oscilloscopes có nghĩa là: oscilloscope /ɔ'siləskoup/* danh từ- (điện học) cái nghiệm dao độngoscilloscope- máy hiện dọc
Đây là cách dùng oscilloscopes tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ oscilloscopes tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
oscilloscope /ɔ'siləskoup/* danh từ- (điện học) cái nghiệm dao độngoscilloscope- máy hiện dọc