Thông tin thuật ngữ nettings tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
nettings (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nettingsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nettings tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nettings trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nettings tiếng Anh nghĩa là gì.
netting /'netiɳ/
* danh từ
- lưới, mạng lưới
- sự đánh lưới, sự giăng lưới
- sự đan (lưới...)
- nguyên liệu làm lưới; vải màn
Thuật ngữ liên quan tới nettings
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nettings trong tiếng Anh
nettings có nghĩa là: netting /'netiɳ/* danh từ- lưới, mạng lưới- sự đánh lưới, sự giăng lưới- sự đan (lưới...)- nguyên liệu làm lưới; vải màn
Đây là cách dùng nettings tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nettings tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
netting /'netiɳ/* danh từ- lưới tiếng Anh là gì?
mạng lưới- sự đánh lưới tiếng Anh là gì?
sự giăng lưới- sự đan (lưới...)- nguyên liệu làm lưới tiếng Anh là gì?
vải màn