niddering tiếng Anh là gì?

niddering tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng niddering trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ niddering tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm niddering tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ niddering

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

niddering tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ niddering tiếng Anh nghĩa là gì.

niddering /'nidəriɳ/ (nidering) /'nidəriɳ/

* danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) người hèn; người hèn nhát

* tính từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) hèn; hèn nhát

Thuật ngữ liên quan tới niddering

Tóm lại nội dung ý nghĩa của niddering trong tiếng Anh

niddering có nghĩa là: niddering /'nidəriɳ/ (nidering) /'nidəriɳ/* danh từ- (từ cổ,nghĩa cổ) người hèn; người hèn nhát* tính từ- (từ cổ,nghĩa cổ) hèn; hèn nhát

Đây là cách dùng niddering tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ niddering tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

niddering /'nidəriɳ/ (nidering) /'nidəriɳ/* danh từ- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) người hèn tiếng Anh là gì?
người hèn nhát* tính từ- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) hèn tiếng Anh là gì?
hèn nhát