obsolete tiếng Anh là gì?

obsolete tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng obsolete trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ obsolete tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm obsolete tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ obsolete

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

obsolete tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ obsolete tiếng Anh nghĩa là gì.

obsolete /'ɔbsəli:t/

* tính từ
- không dùng nữa, cổ xưa, cũ; đã lỗi thời; đã quá hạn (vé xe...)
=obsolete text-books+ những sách giáo khoa không còn dùng nữa
=obsolete words+ những từ cũ
- (sinh vật học) teo đi (cơ quan)

* danh từ
- người cổ
- vật cổ

Thuật ngữ liên quan tới obsolete

Tóm lại nội dung ý nghĩa của obsolete trong tiếng Anh

obsolete có nghĩa là: obsolete /'ɔbsəli:t/* tính từ- không dùng nữa, cổ xưa, cũ; đã lỗi thời; đã quá hạn (vé xe...)=obsolete text-books+ những sách giáo khoa không còn dùng nữa=obsolete words+ những từ cũ- (sinh vật học) teo đi (cơ quan)* danh từ- người cổ- vật cổ

Đây là cách dùng obsolete tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ obsolete tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

obsolete /'ɔbsəli:t/* tính từ- không dùng nữa tiếng Anh là gì?
cổ xưa tiếng Anh là gì?
cũ tiếng Anh là gì?
đã lỗi thời tiếng Anh là gì?
đã quá hạn (vé xe...)=obsolete text-books+ những sách giáo khoa không còn dùng nữa=obsolete words+ những từ cũ- (sinh vật học) teo đi (cơ quan)* danh từ- người cổ- vật cổ