oesophagi tiếng Anh là gì?

oesophagi tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng oesophagi trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ oesophagi tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm oesophagi tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ oesophagi

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

oesophagi tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ oesophagi tiếng Anh nghĩa là gì.

oesophagi /i:'sɔfəgəs/ (esophagus) /i:'sɔfəgəs/

* danh từ, số nhiều oesophagus, oesophagi
- (giải phẫu) thực quảnoesophagus /i:'sɔfəgəs/ (esophagus) /i:'sɔfəgəs/

* danh từ, số nhiều oesophagus, oesophagi
- (giải phẫu) thực quản

Thuật ngữ liên quan tới oesophagi

Tóm lại nội dung ý nghĩa của oesophagi trong tiếng Anh

oesophagi có nghĩa là: oesophagi /i:'sɔfəgəs/ (esophagus) /i:'sɔfəgəs/* danh từ, số nhiều oesophagus, oesophagi- (giải phẫu) thực quảnoesophagus /i:'sɔfəgəs/ (esophagus) /i:'sɔfəgəs/* danh từ, số nhiều oesophagus, oesophagi- (giải phẫu) thực quản

Đây là cách dùng oesophagi tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ oesophagi tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

oesophagi /i:'sɔfəgəs/ (esophagus) /i:'sɔfəgəs/* danh từ tiếng Anh là gì?
số nhiều oesophagus tiếng Anh là gì?
oesophagi- (giải phẫu) thực quảnoesophagus /i:'sɔfəgəs/ (esophagus) /i:'sɔfəgəs/* danh từ tiếng Anh là gì?
số nhiều oesophagus tiếng Anh là gì?
oesophagi- (giải phẫu) thực quản