outridden tiếng Anh là gì?

outridden tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng outridden trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ outridden tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm outridden tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ outridden

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

outridden tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ outridden tiếng Anh nghĩa là gì.

outridden /aut'raid/

* ngoại động từ outrode, outridden
- cưỡi ngựa mau hơn; cưỡi ngựa giỏi hơn; cưỡi ngựa đi trước
- vượt qua được (cơn bão) (thuyền bè)outride /aut'raid/

* ngoại động từ outrode, outridden
- cưỡi ngựa mau hơn; cưỡi ngựa giỏi hơn; cưỡi ngựa đi trước
- vượt qua được (cơn bão) (thuyền bè)

Thuật ngữ liên quan tới outridden

Tóm lại nội dung ý nghĩa của outridden trong tiếng Anh

outridden có nghĩa là: outridden /aut'raid/* ngoại động từ outrode, outridden- cưỡi ngựa mau hơn; cưỡi ngựa giỏi hơn; cưỡi ngựa đi trước- vượt qua được (cơn bão) (thuyền bè)outride /aut'raid/* ngoại động từ outrode, outridden- cưỡi ngựa mau hơn; cưỡi ngựa giỏi hơn; cưỡi ngựa đi trước- vượt qua được (cơn bão) (thuyền bè)

Đây là cách dùng outridden tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ outridden tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

outridden /aut'raid/* ngoại động từ outrode tiếng Anh là gì?
outridden- cưỡi ngựa mau hơn tiếng Anh là gì?
cưỡi ngựa giỏi hơn tiếng Anh là gì?
cưỡi ngựa đi trước- vượt qua được (cơn bão) (thuyền bè)outride /aut'raid/* ngoại động từ outrode tiếng Anh là gì?
outridden- cưỡi ngựa mau hơn tiếng Anh là gì?
cưỡi ngựa giỏi hơn tiếng Anh là gì?
cưỡi ngựa đi trước- vượt qua được (cơn bão) (thuyền bè)