Thông tin thuật ngữ overcoat tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
overcoat (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ overcoatBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
overcoat tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ overcoat trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ overcoat tiếng Anh nghĩa là gì.
overcoat /'ouvə'kout/
* danh từ
- áo khoác ngoài
- lớp sơn phủ ((cũng) overcoating)
* ngoại động từ
- phủ thêm một lớp sơn
Thuật ngữ liên quan tới overcoat
Tóm lại nội dung ý nghĩa của overcoat trong tiếng Anh
overcoat có nghĩa là: overcoat /'ouvə'kout/* danh từ- áo khoác ngoài- lớp sơn phủ ((cũng) overcoating)* ngoại động từ- phủ thêm một lớp sơn
Đây là cách dùng overcoat tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ overcoat tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
overcoat /'ouvə'kout/* danh từ- áo khoác ngoài- lớp sơn phủ ((cũng) overcoating)* ngoại động từ- phủ thêm một lớp sơn