Thông tin thuật ngữ overtures tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
overtures (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ overturesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
overtures tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ overtures trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ overtures tiếng Anh nghĩa là gì.
overture /'ouvətjuə/
* danh từ
- sự đàm phán, sự thương lượng
- ((thường) số nhiều) lời đề nghị
=to make overtures to somebody+ đề nghị với ai
=peace overtures+ đề nghi với ai
=peace overtures+ đề nghị hoà bình
=overtures of friendship+ sự làm thân
- (âm nhạc) khúc mở màn
Thuật ngữ liên quan tới overtures
Tóm lại nội dung ý nghĩa của overtures trong tiếng Anh
overtures có nghĩa là: overture /'ouvətjuə/* danh từ- sự đàm phán, sự thương lượng- ((thường) số nhiều) lời đề nghị=to make overtures to somebody+ đề nghị với ai=peace overtures+ đề nghi với ai=peace overtures+ đề nghị hoà bình=overtures of friendship+ sự làm thân- (âm nhạc) khúc mở màn
Đây là cách dùng overtures tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ overtures tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
overture /'ouvətjuə/* danh từ- sự đàm phán tiếng Anh là gì?
sự thương lượng- ((thường) số nhiều) lời đề nghị=to make overtures to somebody+ đề nghị với ai=peace overtures+ đề nghi với ai=peace overtures+ đề nghị hoà bình=overtures of friendship+ sự làm thân- (âm nhạc) khúc mở màn