parallax tiếng Anh là gì?

parallax tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng parallax trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ parallax tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm parallax tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ parallax

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

parallax tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ parallax tiếng Anh nghĩa là gì.

parallax /'pærəlæks/

* danh từ
- thị sai
=annual parallax+ thị sai hằng năm
=horizontal parallax+ thị sai chân trời
=optical parallax+ thị sai
=spectroscopic parallax+ thị sai quang phổ

parallax
- (thiên văn) thị sai
- geodesic o. of a star thị sai trắc địa của một ngôi sao

Thuật ngữ liên quan tới parallax

Tóm lại nội dung ý nghĩa của parallax trong tiếng Anh

parallax có nghĩa là: parallax /'pærəlæks/* danh từ- thị sai=annual parallax+ thị sai hằng năm=horizontal parallax+ thị sai chân trời=optical parallax+ thị sai=spectroscopic parallax+ thị sai quang phổparallax- (thiên văn) thị sai- geodesic o. of a star thị sai trắc địa của một ngôi sao

Đây là cách dùng parallax tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ parallax tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

parallax /'pærəlæks/* danh từ- thị sai=annual parallax+ thị sai hằng năm=horizontal parallax+ thị sai chân trời=optical parallax+ thị sai=spectroscopic parallax+ thị sai quang phổparallax- (thiên văn) thị sai- geodesic o. of a star thị sai trắc địa của một ngôi sao