Thông tin thuật ngữ parings tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
parings (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ paringsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
parings tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ parings trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ parings tiếng Anh nghĩa là gì.
paring /'peəriɳ/
* danh từ
- việc gọt, việc cắt, việc xén, việc đẽo bớt
- (số nhiều) vỏ, vụn xén ra, mấu gọt ra
=potato parings+ vỏ khoai
=nail parings+ mấu móng tay cắt ra
Thuật ngữ liên quan tới parings
Tóm lại nội dung ý nghĩa của parings trong tiếng Anh
parings có nghĩa là: paring /'peəriɳ/* danh từ- việc gọt, việc cắt, việc xén, việc đẽo bớt- (số nhiều) vỏ, vụn xén ra, mấu gọt ra=potato parings+ vỏ khoai=nail parings+ mấu móng tay cắt ra
Đây là cách dùng parings tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ parings tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
paring /'peəriɳ/* danh từ- việc gọt tiếng Anh là gì?
việc cắt tiếng Anh là gì?
việc xén tiếng Anh là gì?
việc đẽo bớt- (số nhiều) vỏ tiếng Anh là gì?
vụn xén ra tiếng Anh là gì?
mấu gọt ra=potato parings+ vỏ khoai=nail parings+ mấu móng tay cắt ra