Thông tin thuật ngữ possesses tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
possesses (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ possessesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
possesses tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ possesses trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ possesses tiếng Anh nghĩa là gì.
possess /pə'zes/
* ngoại động từ
- có, chiếm hữu
=to possess good qualities+ có những đức tính tốt
=to be possessed of something+ có cái gì
=to possess oneself of+ chiếm, chiếm đoạt, chiếm lấy, chiếm hữu
=to possess oneself od someone's fortune+ chiếm đoạt tài sản của ai
=to possess oneself+ tự chủ
- ám ảnh (ma quỷ...)
=to be possessed with (by) a devil+ bị ma quỷ ám ảnh
=to be possessed with (by) and idea+ bị một ý nghĩ ám ảnh
=what possesses you to do such as a thing?+ cái gì đã ám ảnh anh khiến anh làm điều đó
!like all possessed
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hết sức hăng hái, hết sức sôi nổi
!to possess one's soul (one's mind)
- tự chủ được
possess
- có
Thuật ngữ liên quan tới possesses
Tóm lại nội dung ý nghĩa của possesses trong tiếng Anh
possesses có nghĩa là: possess /pə'zes/* ngoại động từ- có, chiếm hữu=to possess good qualities+ có những đức tính tốt=to be possessed of something+ có cái gì=to possess oneself of+ chiếm, chiếm đoạt, chiếm lấy, chiếm hữu=to possess oneself od someone's fortune+ chiếm đoạt tài sản của ai=to possess oneself+ tự chủ- ám ảnh (ma quỷ...)=to be possessed with (by) a devil+ bị ma quỷ ám ảnh=to be possessed with (by) and idea+ bị một ý nghĩ ám ảnh=what possesses you to do such as a thing?+ cái gì đã ám ảnh anh khiến anh làm điều đó!like all possessed- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hết sức hăng hái, hết sức sôi nổi!to possess one's soul (one's mind)- tự chủ đượcpossess- có
Đây là cách dùng possesses tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ possesses tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
possess /pə'zes/* ngoại động từ- có tiếng Anh là gì?
chiếm hữu=to possess good qualities+ có những đức tính tốt=to be possessed of something+ có cái gì=to possess oneself of+ chiếm tiếng Anh là gì?
chiếm đoạt tiếng Anh là gì?
chiếm lấy tiếng Anh là gì?
chiếm hữu=to possess oneself od someone's fortune+ chiếm đoạt tài sản của ai=to possess oneself+ tự chủ- ám ảnh (ma quỷ...)=to be possessed with (by) a devil+ bị ma quỷ ám ảnh=to be possessed with (by) and idea+ bị một ý nghĩ ám ảnh=what possesses you to do such as a thing?+ cái gì đã ám ảnh anh khiến anh làm điều đó!like all possessed- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) hết sức hăng hái tiếng Anh là gì?
hết sức sôi nổi!to possess one's soul (one's mind)- tự chủ đượcpossess- có