predicate tiếng Anh là gì?

predicate tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng predicate trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ predicate tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm predicate tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ predicate

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

predicate tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ predicate tiếng Anh nghĩa là gì.

predicate /'predikit/

* danh từ
- (ngôn ngữ học) vị ngữ
- (triết học) điều đã được xác nhận, điều đã được khẳng định
- tính chất, thuộc tính

* ngoại động từ
- xác nhận, khẳng định
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ upon) dựa vào, căn cứ vào

predicate
- (logic học) vị từ
- induction p. vị từ quy nạp
- numerical p. vị từ số
- partial p. vị từ bộ phận

Thuật ngữ liên quan tới predicate

Tóm lại nội dung ý nghĩa của predicate trong tiếng Anh

predicate có nghĩa là: predicate /'predikit/* danh từ- (ngôn ngữ học) vị ngữ- (triết học) điều đã được xác nhận, điều đã được khẳng định- tính chất, thuộc tính* ngoại động từ- xác nhận, khẳng định- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ upon) dựa vào, căn cứ vàopredicate- (logic học) vị từ- induction p. vị từ quy nạp - numerical p. vị từ số- partial p. vị từ bộ phận

Đây là cách dùng predicate tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ predicate tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

predicate /'predikit/* danh từ- (ngôn ngữ học) vị ngữ- (triết học) điều đã được xác nhận tiếng Anh là gì?
điều đã được khẳng định- tính chất tiếng Anh là gì?
thuộc tính* ngoại động từ- xác nhận tiếng Anh là gì?
khẳng định- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) (+ upon) dựa vào tiếng Anh là gì?
căn cứ vàopredicate- (logic học) vị từ- induction p. vị từ quy nạp - numerical p. vị từ số- partial p. vị từ bộ phận