preys tiếng Anh là gì?

preys tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng preys trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ preys tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm preys tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ preys

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

preys tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ preys tiếng Anh nghĩa là gì.

prey /prei/

* danh từ
- mồi
=to become (fall) a prey to...+ làm mồi cho...
=a beast of prey+ thú săn mồi
=a bird of prey+ chim săn mồi
- (nghĩa bóng) mồi, nạn nhân (của ai, của bệnh hoạn, của sự sợ hãi...)
=to become a prey to fear+ bị nỗi lo sợ luôn luôn giày vò

* nội động từ
- (+ upon) rình mồi, tìm mồi, bắt mồi (mãnh thú)
- cướp bóc (ai)
- làm hao mòn (bệnh tật); giày vò, day dứt, ám ảnh (nỗi đau buồn...)
=his failure preyed upon his mind+ sự thất bại day dứt tâm trí anh ta

Thuật ngữ liên quan tới preys

Tóm lại nội dung ý nghĩa của preys trong tiếng Anh

preys có nghĩa là: prey /prei/* danh từ- mồi=to become (fall) a prey to...+ làm mồi cho...=a beast of prey+ thú săn mồi=a bird of prey+ chim săn mồi- (nghĩa bóng) mồi, nạn nhân (của ai, của bệnh hoạn, của sự sợ hãi...)=to become a prey to fear+ bị nỗi lo sợ luôn luôn giày vò* nội động từ- (+ upon) rình mồi, tìm mồi, bắt mồi (mãnh thú)- cướp bóc (ai)- làm hao mòn (bệnh tật); giày vò, day dứt, ám ảnh (nỗi đau buồn...)=his failure preyed upon his mind+ sự thất bại day dứt tâm trí anh ta

Đây là cách dùng preys tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ preys tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

prey /prei/* danh từ- mồi=to become (fall) a prey to...+ làm mồi cho...=a beast of prey+ thú săn mồi=a bird of prey+ chim săn mồi- (nghĩa bóng) mồi tiếng Anh là gì?
nạn nhân (của ai tiếng Anh là gì?
của bệnh hoạn tiếng Anh là gì?
của sự sợ hãi...)=to become a prey to fear+ bị nỗi lo sợ luôn luôn giày vò* nội động từ- (+ upon) rình mồi tiếng Anh là gì?
tìm mồi tiếng Anh là gì?
bắt mồi (mãnh thú)- cướp bóc (ai)- làm hao mòn (bệnh tật) tiếng Anh là gì?
giày vò tiếng Anh là gì?
day dứt tiếng Anh là gì?
ám ảnh (nỗi đau buồn...)=his failure preyed upon his mind+ sự thất bại day dứt tâm trí anh ta