Thông tin thuật ngữ protegee tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
protegee (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ protegeeBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
protegee tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ protegee trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ protegee tiếng Anh nghĩa là gì.
protégée
* danh từ, danh từ giống cái protégée
/'prouteʤei/
- người được bảo hộ, người được che chở
Thuật ngữ liên quan tới protegee
Tóm lại nội dung ý nghĩa của protegee trong tiếng Anh
protegee có nghĩa là: protégée* danh từ, danh từ giống cái protégée /'prouteʤei/- người được bảo hộ, người được che chở
Đây là cách dùng protegee tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ protegee tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
protégée* danh từ tiếng Anh là gì?
danh từ giống cái protégée /'prouteʤei/- người được bảo hộ tiếng Anh là gì?
người được che chở