rabbetted tiếng Anh là gì?

rabbetted tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rabbetted trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ rabbetted tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm rabbetted tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rabbetted

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rabbetted tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rabbetted tiếng Anh nghĩa là gì.

rabbet /'ræbit/

* danh từ
- (kỹ thuật) đường xoi, đường rãnh

* ngoại động từ
- bào đường xoi, bào đường rãnh
- ráp (hai tấm ván) bằng đường xoi

Thuật ngữ liên quan tới rabbetted

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rabbetted trong tiếng Anh

rabbetted có nghĩa là: rabbet /'ræbit/* danh từ- (kỹ thuật) đường xoi, đường rãnh* ngoại động từ- bào đường xoi, bào đường rãnh- ráp (hai tấm ván) bằng đường xoi

Đây là cách dùng rabbetted tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rabbetted tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

rabbet /'ræbit/* danh từ- (kỹ thuật) đường xoi tiếng Anh là gì?
đường rãnh* ngoại động từ- bào đường xoi tiếng Anh là gì?
bào đường rãnh- ráp (hai tấm ván) bằng đường xoi