radiant tiếng Anh là gì?

radiant tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng radiant trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ radiant tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm radiant tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ radiant

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

radiant tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ radiant tiếng Anh nghĩa là gì.

radiant /'reidjənt/

* tính từ
- sáng chói, sáng rực; nắng chói
=the radiant sun+ mặt trời sáng chói
- toả sáng, toả nhiệt, phát sáng, phát xạ, bức xạ
=radiant heat+ nhiệt bức xạ
- lộng lẫy, rực rỡ
=radiant beauty+ vẻ đẹp lộng lẫy
- rạng rỡ, sáng ngời, hớn hở
=radiant eyes+ mắt sáng ngời
=face radiant with smiles+ nét mặt tươi cười rạng rỡ
- (thực vật học) toả ra

* danh từ
- (vật lý) điểm phát
=shower radiant+ điểm phát mưa

Thuật ngữ liên quan tới radiant

Tóm lại nội dung ý nghĩa của radiant trong tiếng Anh

radiant có nghĩa là: radiant /'reidjənt/* tính từ- sáng chói, sáng rực; nắng chói=the radiant sun+ mặt trời sáng chói- toả sáng, toả nhiệt, phát sáng, phát xạ, bức xạ=radiant heat+ nhiệt bức xạ- lộng lẫy, rực rỡ=radiant beauty+ vẻ đẹp lộng lẫy- rạng rỡ, sáng ngời, hớn hở=radiant eyes+ mắt sáng ngời=face radiant with smiles+ nét mặt tươi cười rạng rỡ- (thực vật học) toả ra* danh từ- (vật lý) điểm phát=shower radiant+ điểm phát mưa

Đây là cách dùng radiant tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ radiant tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

radiant /'reidjənt/* tính từ- sáng chói tiếng Anh là gì?
sáng rực tiếng Anh là gì?
nắng chói=the radiant sun+ mặt trời sáng chói- toả sáng tiếng Anh là gì?
toả nhiệt tiếng Anh là gì?
phát sáng tiếng Anh là gì?
phát xạ tiếng Anh là gì?
bức xạ=radiant heat+ nhiệt bức xạ- lộng lẫy tiếng Anh là gì?
rực rỡ=radiant beauty+ vẻ đẹp lộng lẫy- rạng rỡ tiếng Anh là gì?
sáng ngời tiếng Anh là gì?
hớn hở=radiant eyes+ mắt sáng ngời=face radiant with smiles+ nét mặt tươi cười rạng rỡ- (thực vật học) toả ra* danh từ- (vật lý) điểm phát=shower radiant+ điểm phát mưa