Thông tin thuật ngữ rainier tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
rainier (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rainierBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rainier tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rainier trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rainier tiếng Anh nghĩa là gì.
rainy /'reini/
* tính từ
- có mưa; có nhiều mưa; hay mưa
=a rainy day+ ngày mưa
=to put away (save) for a rainy day; to provide against a rainy day+ dành dụm phòng khi túng thiếu, tích cốc phòng cơ
Thuật ngữ liên quan tới rainier
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rainier trong tiếng Anh
rainier có nghĩa là: rainy /'reini/* tính từ- có mưa; có nhiều mưa; hay mưa=a rainy day+ ngày mưa=to put away (save) for a rainy day; to provide against a rainy day+ dành dụm phòng khi túng thiếu, tích cốc phòng cơ
Đây là cách dùng rainier tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rainier tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
rainy /'reini/* tính từ- có mưa tiếng Anh là gì?
có nhiều mưa tiếng Anh là gì?
hay mưa=a rainy day+ ngày mưa=to put away (save) for a rainy day tiếng Anh là gì?
to provide against a rainy day+ dành dụm phòng khi túng thiếu tiếng Anh là gì?
tích cốc phòng cơ