rasing tiếng Anh là gì?

rasing tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rasing trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ rasing tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm rasing tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rasing

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rasing tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rasing tiếng Anh nghĩa là gì.

rase /reiz/ (rase) /reiz/

* ngoại động từ
- phá bằng, san bằng, phá trụi
=to raze a town to the ground+ san bằng một thành phố
- (+ raze out) (từ hiếm,nghĩa hiếm) xoá bỏ, gạch đi ((thường), (nghĩa bóng))
=to raze someone's name from remembrance+ xoá nhoà tên tuổi ai trong trí nhớ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm xước da

Thuật ngữ liên quan tới rasing

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rasing trong tiếng Anh

rasing có nghĩa là: rase /reiz/ (rase) /reiz/* ngoại động từ- phá bằng, san bằng, phá trụi=to raze a town to the ground+ san bằng một thành phố- (+ raze out) (từ hiếm,nghĩa hiếm) xoá bỏ, gạch đi ((thường), (nghĩa bóng))=to raze someone's name from remembrance+ xoá nhoà tên tuổi ai trong trí nhớ- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm xước da

Đây là cách dùng rasing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rasing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

rase /reiz/ (rase) /reiz/* ngoại động từ- phá bằng tiếng Anh là gì?
san bằng tiếng Anh là gì?
phá trụi=to raze a town to the ground+ san bằng một thành phố- (+ raze out) (từ hiếm tiếng Anh là gì?
nghĩa hiếm) xoá bỏ tiếng Anh là gì?
gạch đi ((thường) tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng))=to raze someone's name from remembrance+ xoá nhoà tên tuổi ai trong trí nhớ- (từ hiếm tiếng Anh là gì?
nghĩa hiếm) làm xước da