Thông tin thuật ngữ recesses tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
recesses (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ recessesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
recesses tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ recesses trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ recesses tiếng Anh nghĩa là gì.
recess /ri'ses/
* danh từ
- thời gian ngừng họp (quốc hội...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ nghỉ (trường trung học, đại học)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giờ giải lao, giờ ra chơi chính (trường học)
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rút đi (thuỷ triều)
- chỗ thầm kín, nơi sâu kín, nơi hẻo lánh
=in the recesses of the mountains+ ở nơi thâm sơn cùng cốc
=in the inmost recesses of the heart+ trong thâm tâm
- chỗ thụt vào (của dãy núi)
- hốc tường (để đặt tượng...)
- (giải phẫu) ngách, hốc
- (kỹ thuật) lỗ thủng, rânh, hố đào; chỗ lõm
* ngoại động từ
- đục lõm vào, đào hốc (ở tường...)
- để (cái gì) ở nơi sâu kín; để (cái gì) vào hốc tường...
* nội động từ
- ngừng họp; hoãn lại (phiên họp...)
Thuật ngữ liên quan tới recesses
Tóm lại nội dung ý nghĩa của recesses trong tiếng Anh
recesses có nghĩa là: recess /ri'ses/* danh từ- thời gian ngừng họp (quốc hội...)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ nghỉ (trường trung học, đại học)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giờ giải lao, giờ ra chơi chính (trường học)- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rút đi (thuỷ triều)- chỗ thầm kín, nơi sâu kín, nơi hẻo lánh=in the recesses of the mountains+ ở nơi thâm sơn cùng cốc=in the inmost recesses of the heart+ trong thâm tâm- chỗ thụt vào (của dãy núi)- hốc tường (để đặt tượng...)- (giải phẫu) ngách, hốc- (kỹ thuật) lỗ thủng, rânh, hố đào; chỗ lõm* ngoại động từ- đục lõm vào, đào hốc (ở tường...)- để (cái gì) ở nơi sâu kín; để (cái gì) vào hốc tường...* nội động từ- ngừng họp; hoãn lại (phiên họp...)
Đây là cách dùng recesses tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ recesses tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
recess /ri'ses/* danh từ- thời gian ngừng họp (quốc hội...)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) kỳ nghỉ (trường trung học tiếng Anh là gì?
đại học)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) giờ giải lao tiếng Anh là gì?
giờ ra chơi chính (trường học)- (từ hiếm tiếng Anh là gì?
nghĩa hiếm) sự rút đi (thuỷ triều)- chỗ thầm kín tiếng Anh là gì?
nơi sâu kín tiếng Anh là gì?
nơi hẻo lánh=in the recesses of the mountains+ ở nơi thâm sơn cùng cốc=in the inmost recesses of the heart+ trong thâm tâm- chỗ thụt vào (của dãy núi)- hốc tường (để đặt tượng...)- (giải phẫu) ngách tiếng Anh là gì?
hốc- (kỹ thuật) lỗ thủng tiếng Anh là gì?
rânh tiếng Anh là gì?
hố đào tiếng Anh là gì?
chỗ lõm* ngoại động từ- đục lõm vào tiếng Anh là gì?
đào hốc (ở tường...)- để (cái gì) ở nơi sâu kín tiếng Anh là gì?
để (cái gì) vào hốc tường...* nội động từ- ngừng họp tiếng Anh là gì?
hoãn lại (phiên họp...)