recouped tiếng Anh là gì?

recouped tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng recouped trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ recouped tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm recouped tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ recouped

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

recouped tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ recouped tiếng Anh nghĩa là gì.

recoup /ri'ku:p/

* ngoại động từ
- bồi thường
=to recoup someone (for) his losses+ bồi thường thiệt hại cho ai
- (pháp lý) trừ bớt (số tiền phải trả)
=to recoup oneself+ được trả lại khoản đã tiêu, được đền bù lại những cái đã mất

Thuật ngữ liên quan tới recouped

Tóm lại nội dung ý nghĩa của recouped trong tiếng Anh

recouped có nghĩa là: recoup /ri'ku:p/* ngoại động từ- bồi thường=to recoup someone (for) his losses+ bồi thường thiệt hại cho ai- (pháp lý) trừ bớt (số tiền phải trả)=to recoup oneself+ được trả lại khoản đã tiêu, được đền bù lại những cái đã mất

Đây là cách dùng recouped tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ recouped tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

recoup /ri'ku:p/* ngoại động từ- bồi thường=to recoup someone (for) his losses+ bồi thường thiệt hại cho ai- (pháp lý) trừ bớt (số tiền phải trả)=to recoup oneself+ được trả lại khoản đã tiêu tiếng Anh là gì?
được đền bù lại những cái đã mất