Thông tin thuật ngữ reed tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
reed (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ reedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
reed tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ reed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ reed tiếng Anh nghĩa là gì.
reed /ri:d/
* danh từ
- (thực vật học) sậy
- tranh (để lợp nhà)
- (thơ ca) mũi tên
- (thơ ca) ống sáo bằng sậy
- thơ đồng quê
- (âm nhạc) lưỡi gà
- (số nhiều) nhạc khí có lưỡi gà
- (nghành dệt) khổ khuôn, go
!a broken reed
- người không thể nhờ cậy được; vật không thể dựa vào được
!to lean on a read
- dựa vào một cái gì không chắc chắn, nhờ cậy người nào không có thế lực
* ngoại động từ
- lợp tranh (mái nhà)
- đánh (cỏ) thành tranh
- (âm nhạc) đặt lưỡi gà (vào nhạc khí)
Thuật ngữ liên quan tới reed
Tóm lại nội dung ý nghĩa của reed trong tiếng Anh
reed có nghĩa là: reed /ri:d/* danh từ- (thực vật học) sậy- tranh (để lợp nhà)- (thơ ca) mũi tên- (thơ ca) ống sáo bằng sậy- thơ đồng quê- (âm nhạc) lưỡi gà- (số nhiều) nhạc khí có lưỡi gà- (nghành dệt) khổ khuôn, go!a broken reed- người không thể nhờ cậy được; vật không thể dựa vào được!to lean on a read- dựa vào một cái gì không chắc chắn, nhờ cậy người nào không có thế lực* ngoại động từ- lợp tranh (mái nhà)- đánh (cỏ) thành tranh- (âm nhạc) đặt lưỡi gà (vào nhạc khí)
Đây là cách dùng reed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ reed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
reed /ri:d/* danh từ- (thực vật học) sậy- tranh (để lợp nhà)- (thơ ca) mũi tên- (thơ ca) ống sáo bằng sậy- thơ đồng quê- (âm nhạc) lưỡi gà- (số nhiều) nhạc khí có lưỡi gà- (nghành dệt) khổ khuôn tiếng Anh là gì?
go!a broken reed- người không thể nhờ cậy được tiếng Anh là gì?
vật không thể dựa vào được!to lean on a read- dựa vào một cái gì không chắc chắn tiếng Anh là gì?
nhờ cậy người nào không có thế lực* ngoại động từ- lợp tranh (mái nhà)- đánh (cỏ) thành tranh- (âm nhạc) đặt lưỡi gà (vào nhạc khí)