reefing tiếng Anh là gì?

reefing tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng reefing trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ reefing tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm reefing tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ reefing

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

reefing tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ reefing tiếng Anh nghĩa là gì.

reefing

* danh từ
- (hàng hải) sự cuốn buồm, cách cuốn buồm
- trang sức hình hoa (ở màn cửa sổ)reef /ri:f/

* danh từ
- đá ngầm
- (địa lý,địa chất) vỉa quặng vàng; mạch quặng

* danh từ
- (hàng hải) mép buồm
=to take in a reef+ xếp (cuốn) mép buồm lại; (nghĩa bóng) hành động thận trọng
=to let out a reef+ tháo (cởi) mép buồm

* ngoại động từ
- cuốn mép (buồm) lại
- thu ngắn (cột buồm...)

Thuật ngữ liên quan tới reefing

Tóm lại nội dung ý nghĩa của reefing trong tiếng Anh

reefing có nghĩa là: reefing* danh từ- (hàng hải) sự cuốn buồm, cách cuốn buồm- trang sức hình hoa (ở màn cửa sổ)reef /ri:f/* danh từ- đá ngầm- (địa lý,địa chất) vỉa quặng vàng; mạch quặng* danh từ- (hàng hải) mép buồm=to take in a reef+ xếp (cuốn) mép buồm lại; (nghĩa bóng) hành động thận trọng=to let out a reef+ tháo (cởi) mép buồm* ngoại động từ- cuốn mép (buồm) lại- thu ngắn (cột buồm...)

Đây là cách dùng reefing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ reefing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

reefing* danh từ- (hàng hải) sự cuốn buồm tiếng Anh là gì?
cách cuốn buồm- trang sức hình hoa (ở màn cửa sổ)reef /ri:f/* danh từ- đá ngầm- (địa lý tiếng Anh là gì?
địa chất) vỉa quặng vàng tiếng Anh là gì?
mạch quặng* danh từ- (hàng hải) mép buồm=to take in a reef+ xếp (cuốn) mép buồm lại tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng) hành động thận trọng=to let out a reef+ tháo (cởi) mép buồm* ngoại động từ- cuốn mép (buồm) lại- thu ngắn (cột buồm...)