Thông tin thuật ngữ regalities tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
regalities (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ regalitiesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
regalities tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ regalities trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ regalities tiếng Anh nghĩa là gì.
regality /ri'gæliti/
* danh từ
- địa vị của nhà vua; quyền hành của nhà vua
- vương quốc
- đặc quyền của nhà vua
Thuật ngữ liên quan tới regalities
Tóm lại nội dung ý nghĩa của regalities trong tiếng Anh
regalities có nghĩa là: regality /ri'gæliti/* danh từ- địa vị của nhà vua; quyền hành của nhà vua- vương quốc- đặc quyền của nhà vua
Đây là cách dùng regalities tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ regalities tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
regality /ri'gæliti/* danh từ- địa vị của nhà vua tiếng Anh là gì?
quyền hành của nhà vua- vương quốc- đặc quyền của nhà vua