Thông tin thuật ngữ reorganizations tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
reorganizations (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ reorganizationsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
reorganizations tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ reorganizations trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ reorganizations tiếng Anh nghĩa là gì.
reorganization /'ri:,ɔ:gənai'zeiʃn/
* danh từ
- sự tổ chức lại, sự cải tổ lại
Thuật ngữ liên quan tới reorganizations
Tóm lại nội dung ý nghĩa của reorganizations trong tiếng Anh
reorganizations có nghĩa là: reorganization /'ri:,ɔ:gənai'zeiʃn/* danh từ- sự tổ chức lại, sự cải tổ lại
Đây là cách dùng reorganizations tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ reorganizations tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
reorganization /'ri: tiếng Anh là gì?
ɔ:gənai'zeiʃn/* danh từ- sự tổ chức lại tiếng Anh là gì?
sự cải tổ lại