repelling tiếng Anh là gì?

repelling tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng repelling trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ repelling tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm repelling tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ repelling

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

repelling tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ repelling tiếng Anh nghĩa là gì.

repel /ri'pel/

* ngoại động từ
- đẩy lùi
=to repel an attack+ đẩy lùi một cuộc tấn công
- khước từ, cự tuyệt
=to repel a proposal+ khước từ một đề nghị
- làm khó chịu, làm cho không ưa, làm tởm
=his language repels me+ lời lẽ của nó làm tôi khó chịu
- (vật lý) đẩy
=that piece of metal repels the magnet+ miếng kim loại ấy đẩy nam châm
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao), (từ lóng) thắng (đối phương)

Thuật ngữ liên quan tới repelling

Tóm lại nội dung ý nghĩa của repelling trong tiếng Anh

repelling có nghĩa là: repel /ri'pel/* ngoại động từ- đẩy lùi=to repel an attack+ đẩy lùi một cuộc tấn công- khước từ, cự tuyệt=to repel a proposal+ khước từ một đề nghị- làm khó chịu, làm cho không ưa, làm tởm=his language repels me+ lời lẽ của nó làm tôi khó chịu- (vật lý) đẩy=that piece of metal repels the magnet+ miếng kim loại ấy đẩy nam châm- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao), (từ lóng) thắng (đối phương)

Đây là cách dùng repelling tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ repelling tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

repel /ri'pel/* ngoại động từ- đẩy lùi=to repel an attack+ đẩy lùi một cuộc tấn công- khước từ tiếng Anh là gì?
cự tuyệt=to repel a proposal+ khước từ một đề nghị- làm khó chịu tiếng Anh là gì?
làm cho không ưa tiếng Anh là gì?
làm tởm=his language repels me+ lời lẽ của nó làm tôi khó chịu- (vật lý) đẩy=that piece of metal repels the magnet+ miếng kim loại ấy đẩy nam châm- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) tiếng Anh là gì?
(từ lóng) thắng (đối phương)