Thông tin thuật ngữ reputations tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
reputations (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ reputationsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
reputations tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ reputations trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ reputations tiếng Anh nghĩa là gì.
reputation /,repju:'teiʃn/
* danh từ
- tiếng (xấu, tốt...)
=he had the reputation of raching his tenants+ lâo ta có tiếng về bóc lột tận xương tuỷ tá điền của lão
- tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng
=a scientist of world wide+ một nhà khoa học danh tiếng khắp thế giới
Thuật ngữ liên quan tới reputations
Tóm lại nội dung ý nghĩa của reputations trong tiếng Anh
reputations có nghĩa là: reputation /,repju:'teiʃn/* danh từ- tiếng (xấu, tốt...)=he had the reputation of raching his tenants+ lâo ta có tiếng về bóc lột tận xương tuỷ tá điền của lão- tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng=a scientist of world wide+ một nhà khoa học danh tiếng khắp thế giới
Đây là cách dùng reputations tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ reputations tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
reputation / tiếng Anh là gì?
repju:'teiʃn/* danh từ- tiếng (xấu tiếng Anh là gì?
tốt...)=he had the reputation of raching his tenants+ lâo ta có tiếng về bóc lột tận xương tuỷ tá điền của lão- tiếng tốt tiếng Anh là gì?
thanh danh tiếng Anh là gì?
danh tiếng=a scientist of world wide+ một nhà khoa học danh tiếng khắp thế giới