resurrects tiếng Anh là gì?

resurrects tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng resurrects trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ resurrects tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm resurrects tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ resurrects

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

resurrects tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ resurrects tiếng Anh nghĩa là gì.

resurrect /ri'sə:dʤənt/

* ngoại động từ
- (thông tục) làm sống lại, phục hồi lại (những phong tục cũ, những thói quen cũ...); gợi lại (kỷ niệm cũ)
- khai quật (xác chết)
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm sống lại, cải tử hoàn sinh (người)

Thuật ngữ liên quan tới resurrects

Tóm lại nội dung ý nghĩa của resurrects trong tiếng Anh

resurrects có nghĩa là: resurrect /ri'sə:dʤənt/* ngoại động từ- (thông tục) làm sống lại, phục hồi lại (những phong tục cũ, những thói quen cũ...); gợi lại (kỷ niệm cũ)- khai quật (xác chết)- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm sống lại, cải tử hoàn sinh (người)

Đây là cách dùng resurrects tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ resurrects tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

resurrect /ri'sə:dʤənt/* ngoại động từ- (thông tục) làm sống lại tiếng Anh là gì?
phục hồi lại (những phong tục cũ tiếng Anh là gì?
những thói quen cũ...) tiếng Anh là gì?
gợi lại (kỷ niệm cũ)- khai quật (xác chết)- (từ hiếm tiếng Anh là gì?
nghĩa hiếm) làm sống lại tiếng Anh là gì?
cải tử hoàn sinh (người)