Thông tin thuật ngữ rocking tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
rocking (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rockingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rocking tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rocking trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rocking tiếng Anh nghĩa là gì.
rock /rɔk/
* danh từ
- đá
=as firm as a rock+ vững như bàn thạch
- ((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền
- kẹo cứng, kẹo hạnh nhân cứng
- (như) rock-pigeon
!to be on the rocks
- (từ lóng) kiết, không một đồng xu dính túi
!built (founded) on the rock
- xây dựng trên nền đá; (nghĩa bóng) xây dựng trên một nền tảng vững chắc
!to run upon the rocks
- đâm phải núi đá (tàu biển)
- (nghĩa bóng) lâm vào cảnh khó khăn không khắc phục nổi
!to see rocks ahead
- trông thấy núi đá trước mắt khó tránh được (tàu biển...)
- (nghĩa bóng) trông thấy nguy hiểm trước mắt
* danh từ
- (sử học) guồng quay chỉ
- sự đu đưa
* động từ
- đu đưa, lúc lắc
=to rock a child to sleep+ đu đưa cho đứa bé ngủ
=the ship is rocking on the waves+ con tàu đu đưa trên ngọn sóng
- làm rung chuyển; rung chuyển
=the earthquake rocked the houses+ cuộc động đất làm những ngôi nhà rung chuyển
=the house rocks+ căn nhà rung chuyển
!to be rocked in hopes
- ấp ủ hy vọng, sống trong hy vọng
!to be rocked in security
- sống trong cảnh yên ổn không phải lo nghĩ gì đến mọi hiểm nguy
Thuật ngữ liên quan tới rocking
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rocking trong tiếng Anh
rocking có nghĩa là: rock /rɔk/* danh từ- đá=as firm as a rock+ vững như bàn thạch- ((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền- kẹo cứng, kẹo hạnh nhân cứng- (như) rock-pigeon!to be on the rocks- (từ lóng) kiết, không một đồng xu dính túi!built (founded) on the rock- xây dựng trên nền đá; (nghĩa bóng) xây dựng trên một nền tảng vững chắc!to run upon the rocks- đâm phải núi đá (tàu biển)- (nghĩa bóng) lâm vào cảnh khó khăn không khắc phục nổi!to see rocks ahead- trông thấy núi đá trước mắt khó tránh được (tàu biển...)- (nghĩa bóng) trông thấy nguy hiểm trước mắt* danh từ- (sử học) guồng quay chỉ- sự đu đưa* động từ- đu đưa, lúc lắc=to rock a child to sleep+ đu đưa cho đứa bé ngủ=the ship is rocking on the waves+ con tàu đu đưa trên ngọn sóng- làm rung chuyển; rung chuyển=the earthquake rocked the houses+ cuộc động đất làm những ngôi nhà rung chuyển=the house rocks+ căn nhà rung chuyển!to be rocked in hopes- ấp ủ hy vọng, sống trong hy vọng!to be rocked in security- sống trong cảnh yên ổn không phải lo nghĩ gì đến mọi hiểm nguy
Đây là cách dùng rocking tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rocking tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
rock /rɔk/* danh từ- đá=as firm as a rock+ vững như bàn thạch- ((thường) số nhiều) (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(thông tục) tiền- kẹo cứng tiếng Anh là gì?
kẹo hạnh nhân cứng- (như) rock-pigeon!to be on the rocks- (từ lóng) kiết tiếng Anh là gì?
không một đồng xu dính túi!built (founded) on the rock- xây dựng trên nền đá tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng) xây dựng trên một nền tảng vững chắc!to run upon the rocks- đâm phải núi đá (tàu biển)- (nghĩa bóng) lâm vào cảnh khó khăn không khắc phục nổi!to see rocks ahead- trông thấy núi đá trước mắt khó tránh được (tàu biển...)- (nghĩa bóng) trông thấy nguy hiểm trước mắt* danh từ- (sử học) guồng quay chỉ- sự đu đưa* động từ- đu đưa tiếng Anh là gì?
lúc lắc=to rock a child to sleep+ đu đưa cho đứa bé ngủ=the ship is rocking on the waves+ con tàu đu đưa trên ngọn sóng- làm rung chuyển tiếng Anh là gì?
rung chuyển=the earthquake rocked the houses+ cuộc động đất làm những ngôi nhà rung chuyển=the house rocks+ căn nhà rung chuyển!to be rocked in hopes- ấp ủ hy vọng tiếng Anh là gì?
sống trong hy vọng!to be rocked in security- sống trong cảnh yên ổn không phải lo nghĩ gì đến mọi hiểm nguy