Thông tin thuật ngữ rosary tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
rosary (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rosaryBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rosary tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rosary trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rosary tiếng Anh nghĩa là gì.
rosary /'rouzəri/
* danh từ
- bài kinh rôze (vừa đọc vừa lần tràng hạt); sách kinh rôze
- chuỗi tràng hạt
- vườn hoa hồng
Thuật ngữ liên quan tới rosary
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rosary trong tiếng Anh
rosary có nghĩa là: rosary /'rouzəri/* danh từ- bài kinh rôze (vừa đọc vừa lần tràng hạt); sách kinh rôze- chuỗi tràng hạt- vườn hoa hồng
Đây là cách dùng rosary tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rosary tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
rosary /'rouzəri/* danh từ- bài kinh rôze (vừa đọc vừa lần tràng hạt) tiếng Anh là gì?
sách kinh rôze- chuỗi tràng hạt- vườn hoa hồng