Thông tin thuật ngữ sacculated tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
sacculated (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sacculatedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sacculated tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sacculated trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sacculated tiếng Anh nghĩa là gì.
sacculated
* tính từ
- kết túi; hình thành túi
Thuật ngữ liên quan tới sacculated
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sacculated trong tiếng Anh
sacculated có nghĩa là: sacculated* tính từ- kết túi; hình thành túi
Đây là cách dùng sacculated tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sacculated tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
sacculated* tính từ- kết túi tiếng Anh là gì?
hình thành túi