same tiếng Anh là gì?

same tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng same trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ same tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm same tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ same

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

same tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ same tiếng Anh nghĩa là gì.

same /seim/

* tính từ
- đều đều, đơn điệu
=their jokes are a little same+ những câu nói đùa của chúng vẫn cứ đơn điệu như thế
- ((thường) + the) giống nhau, như nhau, không thay đổi, cùng một, cũng như vậy, cũng như thế
=to say the same thing twice over+ nói đi nói lại một điệu như nhau
=to travel in the same direction+ đi về cùng một hướng
=he is the same age as I+ anh ấy cùng tuổi với tôi
=at the same time+ cùng một lúc
=he gave the same answer as before+ anh ta vẫn giả lời như trước

* danh từ & đại từ (the gõn
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) lại người ấy, cũng vẫn người ấy
=to the same+ lại gửi người ấy
=from the same+ cũng lại do người ấy gửi (tặng...)
- cùng một điều ấy, cùng một vật ấy, vật như thế, điều như thế, việc như thế
=we would do the same again+ chúng ta sẽ lại làm việc như thế nữa
=more of the same+ cứ cho thêm cùng một thứ như vậy, cứ cho uống thêm cùng một thứ thuốc...
- (từ cổ,nghĩa cổ), (thương nghiệp); (pháp lý); luộc koảy pốc điều đã nói trên, người đã nói trên; vật đó; điều đó, người đó

* phó từ (the gõn
- cũng như thế, vẫn như thế, cũng như
=I think the same of him+ tôi cũng nghĩ về anh ta như thế
=just the same+ vẫn y như thế, vẫn y như thường
!all the same
- (xem) all

Thuật ngữ liên quan tới same

Tóm lại nội dung ý nghĩa của same trong tiếng Anh

same có nghĩa là: same /seim/* tính từ- đều đều, đơn điệu=their jokes are a little same+ những câu nói đùa của chúng vẫn cứ đơn điệu như thế- ((thường) + the) giống nhau, như nhau, không thay đổi, cùng một, cũng như vậy, cũng như thế=to say the same thing twice over+ nói đi nói lại một điệu như nhau=to travel in the same direction+ đi về cùng một hướng=he is the same age as I+ anh ấy cùng tuổi với tôi=at the same time+ cùng một lúc=he gave the same answer as before+ anh ta vẫn giả lời như trước* danh từ & đại từ (the gõn- (từ hiếm,nghĩa hiếm) lại người ấy, cũng vẫn người ấy=to the same+ lại gửi người ấy=from the same+ cũng lại do người ấy gửi (tặng...)- cùng một điều ấy, cùng một vật ấy, vật như thế, điều như thế, việc như thế=we would do the same again+ chúng ta sẽ lại làm việc như thế nữa=more of the same+ cứ cho thêm cùng một thứ như vậy, cứ cho uống thêm cùng một thứ thuốc...- (từ cổ,nghĩa cổ), (thương nghiệp); (pháp lý); luộc koảy pốc điều đã nói trên, người đã nói trên; vật đó; điều đó, người đó* phó từ (the gõn- cũng như thế, vẫn như thế, cũng như=I think the same of him+ tôi cũng nghĩ về anh ta như thế=just the same+ vẫn y như thế, vẫn y như thường!all the same- (xem) all

Đây là cách dùng same tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ same tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

same /seim/* tính từ- đều đều tiếng Anh là gì?
đơn điệu=their jokes are a little same+ những câu nói đùa của chúng vẫn cứ đơn điệu như thế- ((thường) + the) giống nhau tiếng Anh là gì?
như nhau tiếng Anh là gì?
không thay đổi tiếng Anh là gì?
cùng một tiếng Anh là gì?
cũng như vậy tiếng Anh là gì?
cũng như thế=to say the same thing twice over+ nói đi nói lại một điệu như nhau=to travel in the same direction+ đi về cùng một hướng=he is the same age as I+ anh ấy cùng tuổi với tôi=at the same time+ cùng một lúc=he gave the same answer as before+ anh ta vẫn giả lời như trước* danh từ & tiếng Anh là gì?
đại từ (the gõn- (từ hiếm tiếng Anh là gì?
nghĩa hiếm) lại người ấy tiếng Anh là gì?
cũng vẫn người ấy=to the same+ lại gửi người ấy=from the same+ cũng lại do người ấy gửi (tặng...)- cùng một điều ấy tiếng Anh là gì?
cùng một vật ấy tiếng Anh là gì?
vật như thế tiếng Anh là gì?
điều như thế tiếng Anh là gì?
việc như thế=we would do the same again+ chúng ta sẽ lại làm việc như thế nữa=more of the same+ cứ cho thêm cùng một thứ như vậy tiếng Anh là gì?
cứ cho uống thêm cùng một thứ thuốc...- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) tiếng Anh là gì?
(thương nghiệp) tiếng Anh là gì?
(pháp lý) tiếng Anh là gì?
luộc koảy pốc điều đã nói trên tiếng Anh là gì?
người đã nói trên tiếng Anh là gì?
vật đó tiếng Anh là gì?
điều đó tiếng Anh là gì?
người đó* phó từ (the gõn- cũng như thế tiếng Anh là gì?
vẫn như thế tiếng Anh là gì?
cũng như=I think the same of him+ tôi cũng nghĩ về anh ta như thế=just the same+ vẫn y như thế tiếng Anh là gì?
vẫn y như thường!all the same- (xem) all