saturates tiếng Anh là gì?

saturates tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng saturates trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ saturates tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm saturates tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ saturates

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

saturates tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ saturates tiếng Anh nghĩa là gì.

saturate /'sætʃəreit/

* tính từ
- no, bão hoà
- (thơ ca) thẫm, đẫm, đậm

* ngoại động từ
- làm no, làm bão hoà
- tẩm, ngấm, thấm đẫm
- (quân sự) ném bom ồ ạt, ném bom tập trung

saturate
- bão hoà

Thuật ngữ liên quan tới saturates

Tóm lại nội dung ý nghĩa của saturates trong tiếng Anh

saturates có nghĩa là: saturate /'sætʃəreit/* tính từ- no, bão hoà- (thơ ca) thẫm, đẫm, đậm* ngoại động từ- làm no, làm bão hoà- tẩm, ngấm, thấm đẫm- (quân sự) ném bom ồ ạt, ném bom tập trungsaturate- bão hoà

Đây là cách dùng saturates tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ saturates tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

saturate /'sætʃəreit/* tính từ- no tiếng Anh là gì?
bão hoà- (thơ ca) thẫm tiếng Anh là gì?
đẫm tiếng Anh là gì?
đậm* ngoại động từ- làm no tiếng Anh là gì?
làm bão hoà- tẩm tiếng Anh là gì?
ngấm tiếng Anh là gì?
thấm đẫm- (quân sự) ném bom ồ ạt tiếng Anh là gì?
ném bom tập trungsaturate- bão hoà