Thông tin thuật ngữ seethes tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
seethes (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ seethesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
seethes tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ seethes trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ seethes tiếng Anh nghĩa là gì.
seethe /si:ð/
* động từ seethed
/si:ðd/, (từ cổ,nghĩa cổ) sod
/sɔd/, (từ cổ,nghĩa cổ) sodden
/'sɔdn/
- sôi lên, sủi bọt lên, sôi sục, sôi nổi, dao động
=to be seething with hatred+ sôi sục căm thù
=enthusiam is seething in brain+ niềm phấn khởi đang sôi nổi trong tâm trí
=the country is seething with labour unrest+ cả vùng đang náo động lên vì công nhân đấu tranh
- (từ cổ,nghĩa cổ) nấu sôi, đun sôi
Thuật ngữ liên quan tới seethes
Tóm lại nội dung ý nghĩa của seethes trong tiếng Anh
seethes có nghĩa là: seethe /si:ð/* động từ seethed /si:ðd/, (từ cổ,nghĩa cổ) sod /sɔd/, (từ cổ,nghĩa cổ) sodden /'sɔdn/- sôi lên, sủi bọt lên, sôi sục, sôi nổi, dao động=to be seething with hatred+ sôi sục căm thù=enthusiam is seething in brain+ niềm phấn khởi đang sôi nổi trong tâm trí=the country is seething with labour unrest+ cả vùng đang náo động lên vì công nhân đấu tranh- (từ cổ,nghĩa cổ) nấu sôi, đun sôi
Đây là cách dùng seethes tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ seethes tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
seethe /si:ð/* động từ seethed /si:ðd/ tiếng Anh là gì?
(từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) sod /sɔd/ tiếng Anh là gì?
(từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) sodden /'sɔdn/- sôi lên tiếng Anh là gì?
sủi bọt lên tiếng Anh là gì?
sôi sục tiếng Anh là gì?
sôi nổi tiếng Anh là gì?
dao động=to be seething with hatred+ sôi sục căm thù=enthusiam is seething in brain+ niềm phấn khởi đang sôi nổi trong tâm trí=the country is seething with labour unrest+ cả vùng đang náo động lên vì công nhân đấu tranh- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) nấu sôi tiếng Anh là gì?
đun sôi