Thông tin thuật ngữ tourniquet tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
tourniquet (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tourniquetBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tourniquet tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tourniquet trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tourniquet tiếng Anh nghĩa là gì.
tourniquet /'tuənikei/
* danh từ
- (y học) cái quay cầm máu, garô
Thuật ngữ liên quan tới tourniquet
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tourniquet trong tiếng Anh
tourniquet có nghĩa là: tourniquet /'tuənikei/* danh từ- (y học) cái quay cầm máu, garô
Đây là cách dùng tourniquet tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tourniquet tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
tourniquet /'tuənikei/* danh từ- (y học) cái quay cầm máu tiếng Anh là gì?
garô