sharing tiếng Anh là gì?

sharing tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sharing trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ sharing tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm sharing tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sharing

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sharing tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sharing tiếng Anh nghĩa là gì.

sharing

* danh từ
- sự phân chia, sự phân bổ
= time sharing+sự phân bổ thời gianShare
- (Econ) Cổ phiếu.
+ Xem EQUITIES.share /ʃeə/

* danh từ
- lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày
- phần
=share in profits+ phần chia lãi
- phần đóng góp
=everyone has done his share of work+ tất cả đều đã đóng góp phần việc của mình
- sự chung vốn; cổ phần
=to have a share in...+ có vốn chung ở...
!to go shares
- chia đều; chịu đều
!to want more then one's share
- tranh, phần hơn


* động từ
- chia, phân chia, phân phối, phân cho
=to share something with somebody+ chia vật gì với ai
=to sharejoys and sorrows+ chia ngọt sẽ bùi
- có phần, có dự phần; tham gia
=to share with somebody in an undertaking+ cùng tham gia với ai trong một cuộc kinh doanh
=we must share alike+ chúng ta sẽ chịu đều
=to share someone's opinion+ đồng ý với ai
!to share out
- chia, phân chia, phân phối

share
- (toán kinh tế) phần; cổ phần
- ordinary s. cổ phần thông thường
- preference s. cổ phần đặc quyền

Thuật ngữ liên quan tới sharing

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sharing trong tiếng Anh

sharing có nghĩa là: sharing* danh từ- sự phân chia, sự phân bổ= time sharing+sự phân bổ thời gianShare- (Econ) Cổ phiếu.+ Xem EQUITIES.share /ʃeə/* danh từ- lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày- phần=share in profits+ phần chia lãi- phần đóng góp=everyone has done his share of work+ tất cả đều đã đóng góp phần việc của mình- sự chung vốn; cổ phần=to have a share in...+ có vốn chung ở...!to go shares- chia đều; chịu đều!to want more then one's share- tranh, phần hơn* động từ- chia, phân chia, phân phối, phân cho=to share something with somebody+ chia vật gì với ai=to sharejoys and sorrows+ chia ngọt sẽ bùi- có phần, có dự phần; tham gia=to share with somebody in an undertaking+ cùng tham gia với ai trong một cuộc kinh doanh=we must share alike+ chúng ta sẽ chịu đều=to share someone's opinion+ đồng ý với ai!to share out- chia, phân chia, phân phốishare- (toán kinh tế) phần; cổ phần- ordinary s. cổ phần thông thường- preference s. cổ phần đặc quyền

Đây là cách dùng sharing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sharing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

sharing* danh từ- sự phân chia tiếng Anh là gì?
sự phân bổ= time sharing+sự phân bổ thời gianShare- (Econ) Cổ phiếu.+ Xem EQUITIES.share /ʃeə/* danh từ- lưỡi cày tiếng Anh là gì?
lưỡi máy gieo tiếng Anh là gì?
lưỡi máy cày- phần=share in profits+ phần chia lãi- phần đóng góp=everyone has done his share of work+ tất cả đều đã đóng góp phần việc của mình- sự chung vốn tiếng Anh là gì?
cổ phần=to have a share in...+ có vốn chung ở...!to go shares- chia đều tiếng Anh là gì?
chịu đều!to want more then one's share- tranh tiếng Anh là gì?
phần hơn* động từ- chia tiếng Anh là gì?
phân chia tiếng Anh là gì?
phân phối tiếng Anh là gì?
phân cho=to share something with somebody+ chia vật gì với ai=to sharejoys and sorrows+ chia ngọt sẽ bùi- có phần tiếng Anh là gì?
có dự phần tiếng Anh là gì?
tham gia=to share with somebody in an undertaking+ cùng tham gia với ai trong một cuộc kinh doanh=we must share alike+ chúng ta sẽ chịu đều=to share someone's opinion+ đồng ý với ai!to share out- chia tiếng Anh là gì?
phân chia tiếng Anh là gì?
phân phốishare- (toán kinh tế) phần tiếng Anh là gì?
cổ phần- ordinary s. cổ phần thông thường- preference s. cổ phần đặc quyền