shipwrecked tiếng Anh là gì?

shipwrecked tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng shipwrecked trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ shipwrecked tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm shipwrecked tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ shipwrecked

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

shipwrecked tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ shipwrecked tiếng Anh nghĩa là gì.

shipwreck /'ʃiprek/

* danh từ
- nạn đắm tàu
- (nghĩa bóng) sự sụp đổ, sự thất bại hoàn toàn
=the shipwreck of one's fortune+ sự phá sản
!to make shipwreck
- bị thất bại, bị phá sản
!to make (suffer) shipwreck of one's hopes
- hy vọng bị tiêu tan

Thuật ngữ liên quan tới shipwrecked

Tóm lại nội dung ý nghĩa của shipwrecked trong tiếng Anh

shipwrecked có nghĩa là: shipwreck /'ʃiprek/* danh từ- nạn đắm tàu- (nghĩa bóng) sự sụp đổ, sự thất bại hoàn toàn=the shipwreck of one's fortune+ sự phá sản!to make shipwreck- bị thất bại, bị phá sản!to make (suffer) shipwreck of one's hopes- hy vọng bị tiêu tan

Đây là cách dùng shipwrecked tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ shipwrecked tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

shipwreck /'ʃiprek/* danh từ- nạn đắm tàu- (nghĩa bóng) sự sụp đổ tiếng Anh là gì?
sự thất bại hoàn toàn=the shipwreck of one's fortune+ sự phá sản!to make shipwreck- bị thất bại tiếng Anh là gì?
bị phá sản!to make (suffer) shipwreck of one's hopes- hy vọng bị tiêu tan