shocked tiếng Anh là gì?

shocked tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng shocked trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ shocked tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm shocked tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ shocked

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

shocked tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ shocked tiếng Anh nghĩa là gì.

shock /ʃɔk/

* danh từ
- sự đụng chạm, sự va chạm
- sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi
=shock tactics+ chiến thuật tấn công ồ ạt
- (nghĩa bóng) sự tấn công mãnh liệt và đột ngột
- sự khích động, sự sửng sốt; cảm giác bất ngờ
=the new was a great shock+ tin đó làm mọi người sửng sốt vô cùng
=to have an electric shock+ bị điện giật
- sự tổn thương (uy tín); sự xáo lộn (tổ chức)
- sự động đất
- (y học) sốc
=to die of shock+ chết vì sốc

* ngoại động từ
- làm chướng tai gai mắt
- làm căm phẫn, làm đau buồn; làm kinh tởm
=to be shocked by...+ căm phẫn vì...
- cho điện giật (người nào)
- (y học) gây sốc

* nội động từ
- (thơ ca) chạm mạnh, va mạnh

* danh từ
- đống lúa ((thường) là 12 lượm) (Ê-cốt stook)

* ngoại động từ
- xếp (lúa) thành đống (12 lượm) (Ê-cốt stook)

* danh từ
- mớ tóc bù xù
=shock head+ đầu bù tóc rối
- chó xù

shock
- sự va chạm, sự kích động
- attached s. chạm dính
- detached s. chạm rời
- moderate s. kích động ôn hoà
- non-uniform s. kích động không đều
- spherical s. kích động cầu
- stopping s. kích động chặn lại
- strong s. kích động mạnh
- two-dimensional s. kích động hai chiều
- unstable s. kích động không ổn định

Thuật ngữ liên quan tới shocked

Tóm lại nội dung ý nghĩa của shocked trong tiếng Anh

shocked có nghĩa là: shock /ʃɔk/* danh từ- sự đụng chạm, sự va chạm- sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi=shock tactics+ chiến thuật tấn công ồ ạt- (nghĩa bóng) sự tấn công mãnh liệt và đột ngột- sự khích động, sự sửng sốt; cảm giác bất ngờ=the new was a great shock+ tin đó làm mọi người sửng sốt vô cùng=to have an electric shock+ bị điện giật- sự tổn thương (uy tín); sự xáo lộn (tổ chức)- sự động đất- (y học) sốc=to die of shock+ chết vì sốc* ngoại động từ- làm chướng tai gai mắt- làm căm phẫn, làm đau buồn; làm kinh tởm=to be shocked by...+ căm phẫn vì...- cho điện giật (người nào)- (y học) gây sốc* nội động từ- (thơ ca) chạm mạnh, va mạnh* danh từ- đống lúa ((thường) là 12 lượm) (Ê-cốt stook)* ngoại động từ- xếp (lúa) thành đống (12 lượm) (Ê-cốt stook)* danh từ- mớ tóc bù xù=shock head+ đầu bù tóc rối- chó xùshock- sự va chạm, sự kích động- attached s. chạm dính - detached s. chạm rời- moderate s. kích động ôn hoà- non-uniform s. kích động không đều- spherical s. kích động cầu- stopping s. kích động chặn lại- strong s. kích động mạnh- two-dimensional s. kích động hai chiều- unstable s. kích động không ổn định

Đây là cách dùng shocked tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ shocked tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

shock /ʃɔk/* danh từ- sự đụng chạm tiếng Anh là gì?
sự va chạm- sự đột xuất tiếng Anh là gì?
sự đột biến tiếng Anh là gì?
sự đột khởi=shock tactics+ chiến thuật tấn công ồ ạt- (nghĩa bóng) sự tấn công mãnh liệt và đột ngột- sự khích động tiếng Anh là gì?
sự sửng sốt tiếng Anh là gì?
cảm giác bất ngờ=the new was a great shock+ tin đó làm mọi người sửng sốt vô cùng=to have an electric shock+ bị điện giật- sự tổn thương (uy tín) tiếng Anh là gì?
sự xáo lộn (tổ chức)- sự động đất- (y học) sốc=to die of shock+ chết vì sốc* ngoại động từ- làm chướng tai gai mắt- làm căm phẫn tiếng Anh là gì?
làm đau buồn tiếng Anh là gì?
làm kinh tởm=to be shocked by...+ căm phẫn vì...- cho điện giật (người nào)- (y học) gây sốc* nội động từ- (thơ ca) chạm mạnh tiếng Anh là gì?
va mạnh* danh từ- đống lúa ((thường) là 12 lượm) (Ê-cốt stook)* ngoại động từ- xếp (lúa) thành đống (12 lượm) (Ê-cốt stook)* danh từ- mớ tóc bù xù=shock head+ đầu bù tóc rối- chó xùshock- sự va chạm tiếng Anh là gì?
sự kích động- attached s. chạm dính - detached s. chạm rời- moderate s. kích động ôn hoà- non-uniform s. kích động không đều- spherical s. kích động cầu- stopping s. kích động chặn lại- strong s. kích động mạnh- two-dimensional s. kích động hai chiều- unstable s. kích động không ổn định