Thông tin thuật ngữ sinew tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
sinew (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sinewBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sinew tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sinew trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sinew tiếng Anh nghĩa là gì.
sinew /'sinju:/
* danh từ
- (giải phẫu) gân
- (số nhiều) bắp thịt; sức khoẻ
=a man of sinew+ người khoẻ
- (nghĩa bóng) sức lực, sức mạnh, nguồn tiếp sức, rường cột; tài lực vật lực
=the sinews of war+ nguồn tiếp sức chiến tranh, tài lực vật lực nuôi chiến tranh
* ngoại động từ
- (thơ ca) tiếp sức cho, làm rường cột cho
Thuật ngữ liên quan tới sinew
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sinew trong tiếng Anh
sinew có nghĩa là: sinew /'sinju:/* danh từ- (giải phẫu) gân- (số nhiều) bắp thịt; sức khoẻ=a man of sinew+ người khoẻ- (nghĩa bóng) sức lực, sức mạnh, nguồn tiếp sức, rường cột; tài lực vật lực=the sinews of war+ nguồn tiếp sức chiến tranh, tài lực vật lực nuôi chiến tranh* ngoại động từ- (thơ ca) tiếp sức cho, làm rường cột cho
Đây là cách dùng sinew tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sinew tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
sinew /'sinju:/* danh từ- (giải phẫu) gân- (số nhiều) bắp thịt tiếng Anh là gì?
sức khoẻ=a man of sinew+ người khoẻ- (nghĩa bóng) sức lực tiếng Anh là gì?
sức mạnh tiếng Anh là gì?
nguồn tiếp sức tiếng Anh là gì?
rường cột tiếng Anh là gì?
tài lực vật lực=the sinews of war+ nguồn tiếp sức chiến tranh tiếng Anh là gì?
tài lực vật lực nuôi chiến tranh* ngoại động từ- (thơ ca) tiếp sức cho tiếng Anh là gì?
làm rường cột cho