Thông tin thuật ngữ sixties tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
sixties (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sixtiesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sixties tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sixties trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sixties tiếng Anh nghĩa là gì.
sixties
* danh từ
- số nhiều
- những năm sáu mươisixty /'siksti/
* tính từ
- sáu mươi
=to be sixty+ sáu mươi tuổi
* danh từ
- số sáu mươi
- (số nhiều) (the sixties) những năm sáu mươi (từ 60 đến 69 của (thế kỷ)); những năm tuổi thọ trên sáu mươi (từ 60 đến 69)
=to be not far off sixty+ gần sáu mươi (tuổi)
sixty
- sáu mươi (60)
Thuật ngữ liên quan tới sixties
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sixties trong tiếng Anh
sixties có nghĩa là: sixties* danh từ- số nhiều- những năm sáu mươisixty /'siksti/* tính từ- sáu mươi=to be sixty+ sáu mươi tuổi* danh từ- số sáu mươi- (số nhiều) (the sixties) những năm sáu mươi (từ 60 đến 69 của (thế kỷ)); những năm tuổi thọ trên sáu mươi (từ 60 đến 69)=to be not far off sixty+ gần sáu mươi (tuổi)sixty- sáu mươi (60)
Đây là cách dùng sixties tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sixties tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
sixties* danh từ- số nhiều- những năm sáu mươisixty /'siksti/* tính từ- sáu mươi=to be sixty+ sáu mươi tuổi* danh từ- số sáu mươi- (số nhiều) (the sixties) những năm sáu mươi (từ 60 đến 69 của (thế kỷ)) tiếng Anh là gì?
những năm tuổi thọ trên sáu mươi (từ 60 đến 69)=to be not far off sixty+ gần sáu mươi (tuổi)sixty- sáu mươi (60)