skirt tiếng Anh là gì?

skirt tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng skirt trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ skirt tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm skirt tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ skirt

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

skirt tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ skirt tiếng Anh nghĩa là gì.

skirt /skə:t/

* danh từ
- vạt áo
- váy, xiêm
=divided skirt+ quần rộng thùng thình (trông như váy)
- khụng (từ lóng) đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm
- ((thường) số nhiều) bờ, mép, rìa
=on the skirts of the wood+ ở rìa rừng

* động từ
- đi dọc theo, đi quanh, đi ở bờ rìa; ở dọc theo
=to skirt the coast+ đi dọc theo bờ biển
=road skirts round wood+ con đường đi vòng mép rừng

Thuật ngữ liên quan tới skirt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của skirt trong tiếng Anh

skirt có nghĩa là: skirt /skə:t/* danh từ- vạt áo- váy, xiêm=divided skirt+ quần rộng thùng thình (trông như váy)- khụng (từ lóng) đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm- ((thường) số nhiều) bờ, mép, rìa=on the skirts of the wood+ ở rìa rừng* động từ- đi dọc theo, đi quanh, đi ở bờ rìa; ở dọc theo=to skirt the coast+ đi dọc theo bờ biển=road skirts round wood+ con đường đi vòng mép rừng

Đây là cách dùng skirt tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ skirt tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

skirt /skə:t/* danh từ- vạt áo- váy tiếng Anh là gì?
xiêm=divided skirt+ quần rộng thùng thình (trông như váy)- khụng (từ lóng) đàn bà tiếng Anh là gì?
con gái tiếng Anh là gì?
thị mẹt tiếng Anh là gì?
cái hĩm- ((thường) số nhiều) bờ tiếng Anh là gì?
mép tiếng Anh là gì?
rìa=on the skirts of the wood+ ở rìa rừng* động từ- đi dọc theo tiếng Anh là gì?
đi quanh tiếng Anh là gì?
đi ở bờ rìa tiếng Anh là gì?
ở dọc theo=to skirt the coast+ đi dọc theo bờ biển=road skirts round wood+ con đường đi vòng mép rừng