spectatrix tiếng Anh là gì?

spectatrix tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng spectatrix trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ spectatrix tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm spectatrix tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ spectatrix

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

spectatrix tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ spectatrix tiếng Anh nghĩa là gì.

spectator /spek'teitə/

* danh từ
- người xem, khán giả

Thuật ngữ liên quan tới spectatrix

Tóm lại nội dung ý nghĩa của spectatrix trong tiếng Anh

spectatrix có nghĩa là: spectator /spek'teitə/* danh từ- người xem, khán giả

Đây là cách dùng spectatrix tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ spectatrix tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

spectator /spek'teitə/* danh từ- người xem tiếng Anh là gì?
khán giả