stacking tiếng Anh là gì?

stacking tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng stacking trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ stacking tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm stacking tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ stacking

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

stacking tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ stacking tiếng Anh nghĩa là gì.

stack /stæk/

* danh từ
- cây rơm, đụn rơm
- Xtec (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 3 mét khối)
- đống (than, củi)
- (thông tục) một số lượng lớn, nhiều
=to have stacks of work+ có nhiều việc
- (quân sự) cụm súng dựng chụm vào nhau
- ống khói (nhà máy, xe lửa...); đám ống khói (trong nhà máy)
- núi đá cao (ngoài biển khơi Ê-cốt)
- giá sách; (số nhiều) nhà kho sách

* ngoại động từ
- đánh (rơm, rạ) thành đống; chồng thành đống, chất thành đống
- (hàng không) hướng dẫn bay lượn vòng (trong khi chờ đợi hạ cánh)
- (quân sự) dựng (súng) chụm vào nhau
!to stack the cards
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xếp bài gian lận (để chia đúng cho ai một quân gì)
- (nghĩa bóng) gian lận bố trí trước, bí mật sắp đặt trước để gian lận

stack
- chùm, bó, đống

Thuật ngữ liên quan tới stacking

Tóm lại nội dung ý nghĩa của stacking trong tiếng Anh

stacking có nghĩa là: stack /stæk/* danh từ- cây rơm, đụn rơm- Xtec (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 3 mét khối)- đống (than, củi)- (thông tục) một số lượng lớn, nhiều=to have stacks of work+ có nhiều việc- (quân sự) cụm súng dựng chụm vào nhau- ống khói (nhà máy, xe lửa...); đám ống khói (trong nhà máy)- núi đá cao (ngoài biển khơi Ê-cốt)- giá sách; (số nhiều) nhà kho sách* ngoại động từ- đánh (rơm, rạ) thành đống; chồng thành đống, chất thành đống- (hàng không) hướng dẫn bay lượn vòng (trong khi chờ đợi hạ cánh)- (quân sự) dựng (súng) chụm vào nhau!to stack the cards- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xếp bài gian lận (để chia đúng cho ai một quân gì)- (nghĩa bóng) gian lận bố trí trước, bí mật sắp đặt trước để gian lậnstack- chùm, bó, đống

Đây là cách dùng stacking tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ stacking tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

stack /stæk/* danh từ- cây rơm tiếng Anh là gì?
đụn rơm- Xtec (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 3 mét khối)- đống (than tiếng Anh là gì?
củi)- (thông tục) một số lượng lớn tiếng Anh là gì?
nhiều=to have stacks of work+ có nhiều việc- (quân sự) cụm súng dựng chụm vào nhau- ống khói (nhà máy tiếng Anh là gì?
xe lửa...) tiếng Anh là gì?
đám ống khói (trong nhà máy)- núi đá cao (ngoài biển khơi Ê-cốt)- giá sách tiếng Anh là gì?
(số nhiều) nhà kho sách* ngoại động từ- đánh (rơm tiếng Anh là gì?
rạ) thành đống tiếng Anh là gì?
chồng thành đống tiếng Anh là gì?
chất thành đống- (hàng không) hướng dẫn bay lượn vòng (trong khi chờ đợi hạ cánh)- (quân sự) dựng (súng) chụm vào nhau!to stack the cards- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) xếp bài gian lận (để chia đúng cho ai một quân gì)- (nghĩa bóng) gian lận bố trí trước tiếng Anh là gì?
bí mật sắp đặt trước để gian lậnstack- chùm tiếng Anh là gì?
bó tiếng Anh là gì?
đống