stowing tiếng Anh là gì?

stowing tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng stowing trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ stowing tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm stowing tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ stowing

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

stowing tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ stowing tiếng Anh nghĩa là gì.

stowing

* danh từ
- sự chèn lắp
- hand stowing
- sự chèn lắp bằng tay
- sự tuôn nước vào đầystow /stou/

* ngoại động từ
- xếp gọn ghẽ (hàng hoá...)
=to stow something away+ xếp vật gì vào một chỗ cho gọn gàng
- chứa được, dựng được
- (từ lóng), ((thường) lời mệnh lệnh) thôi, ngừng, chấm dứt
=stow larks!+ thôi đừng đùa nghịch nữa!
=stow that nonsense!+ thôi, đừng nói bậy nữa!

* nội động từ
- to stow away đi tàu thuỷ lậu vé

Thuật ngữ liên quan tới stowing

Tóm lại nội dung ý nghĩa của stowing trong tiếng Anh

stowing có nghĩa là: stowing* danh từ- sự chèn lắp- hand stowing- sự chèn lắp bằng tay- sự tuôn nước vào đầystow /stou/* ngoại động từ- xếp gọn ghẽ (hàng hoá...)=to stow something away+ xếp vật gì vào một chỗ cho gọn gàng- chứa được, dựng được- (từ lóng), ((thường) lời mệnh lệnh) thôi, ngừng, chấm dứt=stow larks!+ thôi đừng đùa nghịch nữa!=stow that nonsense!+ thôi, đừng nói bậy nữa!* nội động từ- to stow away đi tàu thuỷ lậu vé

Đây là cách dùng stowing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ stowing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

stowing* danh từ- sự chèn lắp- hand stowing- sự chèn lắp bằng tay- sự tuôn nước vào đầystow /stou/* ngoại động từ- xếp gọn ghẽ (hàng hoá...)=to stow something away+ xếp vật gì vào một chỗ cho gọn gàng- chứa được tiếng Anh là gì?
dựng được- (từ lóng) tiếng Anh là gì?
((thường) lời mệnh lệnh) thôi tiếng Anh là gì?
ngừng tiếng Anh là gì?
chấm dứt=stow larks!+ thôi đừng đùa nghịch nữa!=stow that nonsense!+ thôi tiếng Anh là gì?
đừng nói bậy nữa!* nội động từ- to stow away đi tàu thuỷ lậu vé