taller tiếng Anh là gì?

taller tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng taller trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ taller tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm taller tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ taller

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

taller tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ taller tiếng Anh nghĩa là gì.

tall /tɔ:l/

* tính từ
- cao
=how tall is he?+ nó cao bao nhiêu?
=a tall man+ một người cao
- (từ lóng) phóng đại, không thật, khó tin, khoác lác, ngoa
=tall story+ chuyện khó tin, chuyện nói khoác
=tall talk+ lời nói khoác lác
=tall order+ nhiệm vụ quá nặng, nhiệm vụ khó thực hiện; sự đòi hỏi quá cao

* phó từ
- ngoa, khoác lác, khoe khoang
=to talk tall+ nói ngoa, nói khoác, nói khoe khoang

Thuật ngữ liên quan tới taller

Tóm lại nội dung ý nghĩa của taller trong tiếng Anh

taller có nghĩa là: tall /tɔ:l/* tính từ- cao=how tall is he?+ nó cao bao nhiêu?=a tall man+ một người cao- (từ lóng) phóng đại, không thật, khó tin, khoác lác, ngoa=tall story+ chuyện khó tin, chuyện nói khoác=tall talk+ lời nói khoác lác=tall order+ nhiệm vụ quá nặng, nhiệm vụ khó thực hiện; sự đòi hỏi quá cao* phó từ- ngoa, khoác lác, khoe khoang=to talk tall+ nói ngoa, nói khoác, nói khoe khoang

Đây là cách dùng taller tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ taller tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

tall /tɔ:l/* tính từ- cao=how tall is he?+ nó cao bao nhiêu?=a tall man+ một người cao- (từ lóng) phóng đại tiếng Anh là gì?
không thật tiếng Anh là gì?
khó tin tiếng Anh là gì?
khoác lác tiếng Anh là gì?
ngoa=tall story+ chuyện khó tin tiếng Anh là gì?
chuyện nói khoác=tall talk+ lời nói khoác lác=tall order+ nhiệm vụ quá nặng tiếng Anh là gì?
nhiệm vụ khó thực hiện tiếng Anh là gì?
sự đòi hỏi quá cao* phó từ- ngoa tiếng Anh là gì?
khoác lác tiếng Anh là gì?
khoe khoang=to talk tall+ nói ngoa tiếng Anh là gì?
nói khoác tiếng Anh là gì?
nói khoe khoang