Thông tin thuật ngữ tending tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
tending (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tendingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tending tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tending trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tending tiếng Anh nghĩa là gì.
tend /tend/
* ngoại động từ
- trông nom, săn sóc, chăm sóc, chăm nom, giữ gìn
=to tend a patient+ chăm sóc người bệnh
=to tend a garden+ chăm nom khu vườn
=to tend a machine+ trông nom giữ gìn máy móc
* nội động từ
- (+ on, upon) theo, theo hầu, hầu hạ, phục vụ
=to tend upon someone+ phục vụ ai
- quay về, xoay về, hướng về, đi về
- hướng tới, nhắm tới
=all their efforts tend to the same object+ tất cả những cố gắng của chúng đều cùng nhằm tới một mục đích
- có khuynh hướng
tend
- tiến đến, dẫn đến to t. to the limit (giải tích) tiến tói giới hạn
Thuật ngữ liên quan tới tending
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tending trong tiếng Anh
tending có nghĩa là: tend /tend/* ngoại động từ- trông nom, săn sóc, chăm sóc, chăm nom, giữ gìn=to tend a patient+ chăm sóc người bệnh=to tend a garden+ chăm nom khu vườn=to tend a machine+ trông nom giữ gìn máy móc* nội động từ- (+ on, upon) theo, theo hầu, hầu hạ, phục vụ=to tend upon someone+ phục vụ ai- quay về, xoay về, hướng về, đi về- hướng tới, nhắm tới=all their efforts tend to the same object+ tất cả những cố gắng của chúng đều cùng nhằm tới một mục đích- có khuynh hướngtend- tiến đến, dẫn đến to t. to the limit (giải tích) tiến tói giới hạn
Đây là cách dùng tending tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tending tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
tend /tend/* ngoại động từ- trông nom tiếng Anh là gì?
săn sóc tiếng Anh là gì?
chăm sóc tiếng Anh là gì?
chăm nom tiếng Anh là gì?
giữ gìn=to tend a patient+ chăm sóc người bệnh=to tend a garden+ chăm nom khu vườn=to tend a machine+ trông nom giữ gìn máy móc* nội động từ- (+ on tiếng Anh là gì?
upon) theo tiếng Anh là gì?
theo hầu tiếng Anh là gì?
hầu hạ tiếng Anh là gì?
phục vụ=to tend upon someone+ phục vụ ai- quay về tiếng Anh là gì?
xoay về tiếng Anh là gì?
hướng về tiếng Anh là gì?
đi về- hướng tới tiếng Anh là gì?
nhắm tới=all their efforts tend to the same object+ tất cả những cố gắng của chúng đều cùng nhằm tới một mục đích- có khuynh hướngtend- tiến đến tiếng Anh là gì?
dẫn đến to t. to the limit (giải tích) tiến tói giới hạn