Thông tin thuật ngữ testament tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
testament (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ testamentBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
testament tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ testament trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ testament tiếng Anh nghĩa là gì.
testament /'testəmənt/
* danh từ
- lời di chúc, chúc thư
=to make one'stestament+ làm di chúc
- (Testament) kinh thánh
=the Old Testament+ kinh Cựu ước
=the New Testament+ kinh Tân ước
Thuật ngữ liên quan tới testament
Tóm lại nội dung ý nghĩa của testament trong tiếng Anh
testament có nghĩa là: testament /'testəmənt/* danh từ- lời di chúc, chúc thư=to make one'stestament+ làm di chúc- (Testament) kinh thánh=the Old Testament+ kinh Cựu ước=the New Testament+ kinh Tân ước
Đây là cách dùng testament tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ testament tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
testament /'testəmənt/* danh từ- lời di chúc tiếng Anh là gì?
chúc thư=to make one'stestament+ làm di chúc- (Testament) kinh thánh=the Old Testament+ kinh Cựu ước=the New Testament+ kinh Tân ước