throes tiếng Anh là gì?

throes tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng throes trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ throes tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm throes tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ throes

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

throes tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ throes tiếng Anh nghĩa là gì.

throes

* danh từ, pl
- sự đau dữ dội; những cơn đau dữ dội

* nội động từ
- <hiếm> quằn quạithroe /θrou/

* danh từ, (thường) số nhiều
- sự đau dữ dội
=the throes of death+ sự giãy chết
- (nghĩa bóng) nỗi đau khổ, nỗi thống khổ, nỗi khổ sở

* nội động từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) quằn quại

Thuật ngữ liên quan tới throes

Tóm lại nội dung ý nghĩa của throes trong tiếng Anh

throes có nghĩa là: throes* danh từ, pl- sự đau dữ dội; những cơn đau dữ dội* nội động từ- <hiếm> quằn quạithroe /θrou/* danh từ, (thường) số nhiều- sự đau dữ dội=the throes of death+ sự giãy chết- (nghĩa bóng) nỗi đau khổ, nỗi thống khổ, nỗi khổ sở* nội động từ- (từ hiếm,nghĩa hiếm) quằn quại

Đây là cách dùng throes tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ throes tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

throes* danh từ tiếng Anh là gì?
pl- sự đau dữ dội tiếng Anh là gì?
những cơn đau dữ dội* nội động từ- < tiếng Anh là gì?
hiếm> tiếng Anh là gì?
quằn quạithroe /θrou/* danh từ tiếng Anh là gì?
(thường) số nhiều- sự đau dữ dội=the throes of death+ sự giãy chết- (nghĩa bóng) nỗi đau khổ tiếng Anh là gì?
nỗi thống khổ tiếng Anh là gì?
nỗi khổ sở* nội động từ- (từ hiếm tiếng Anh là gì?
nghĩa hiếm) quằn quại