Thông tin thuật ngữ tousling tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
tousling (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ touslingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tousling tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tousling trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tousling tiếng Anh nghĩa là gì.
tousle /'tauzl/
* ngoại động từ
- làm bù, làm rối (tóc)
- làm nhàu (quần áo)
- giằng co, co kéo (với người nào)
Thuật ngữ liên quan tới tousling
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tousling trong tiếng Anh
tousling có nghĩa là: tousle /'tauzl/* ngoại động từ- làm bù, làm rối (tóc)- làm nhàu (quần áo)- giằng co, co kéo (với người nào)
Đây là cách dùng tousling tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tousling tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
tousle /'tauzl/* ngoại động từ- làm bù tiếng Anh là gì?
làm rối (tóc)- làm nhàu (quần áo)- giằng co tiếng Anh là gì?
co kéo (với người nào)