Thông tin thuật ngữ travailed tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
travailed (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ travailedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
travailed tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ travailed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ travailed tiếng Anh nghĩa là gì.
travail /'træveil/
* danh từ
- (y học) sự đau đẻ
- công việc khó nhọc, công việc vất vả
* nội động từ
- (y học) đau đẻ
- làm việc khó nhọc, làm việc vất vả
Thuật ngữ liên quan tới travailed
Tóm lại nội dung ý nghĩa của travailed trong tiếng Anh
travailed có nghĩa là: travail /'træveil/* danh từ- (y học) sự đau đẻ- công việc khó nhọc, công việc vất vả* nội động từ- (y học) đau đẻ- làm việc khó nhọc, làm việc vất vả
Đây là cách dùng travailed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ travailed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
travail /'træveil/* danh từ- (y học) sự đau đẻ- công việc khó nhọc tiếng Anh là gì?
công việc vất vả* nội động từ- (y học) đau đẻ- làm việc khó nhọc tiếng Anh là gì?
làm việc vất vả