trusteed tiếng Anh là gì?

trusteed tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng trusteed trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ trusteed tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm trusteed tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ trusteed

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

trusteed tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trusteed tiếng Anh nghĩa là gì.

trustee /trʌs'ti:/

* danh từ
- người được uỷ thác trông nom
=he is the trustee of nephew's property+ anh ta là người được uỷ thác trông nom tài sản của cháu trai
- uỷ viên quản trị (của một trường học, tổ chức từ thiện...)
=board of trustees+ ban quản trị

Thuật ngữ liên quan tới trusteed

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trusteed trong tiếng Anh

trusteed có nghĩa là: trustee /trʌs'ti:/* danh từ- người được uỷ thác trông nom=he is the trustee of nephew's property+ anh ta là người được uỷ thác trông nom tài sản của cháu trai- uỷ viên quản trị (của một trường học, tổ chức từ thiện...)=board of trustees+ ban quản trị

Đây là cách dùng trusteed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trusteed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

trustee /trʌs'ti:/* danh từ- người được uỷ thác trông nom=he is the trustee of nephew's property+ anh ta là người được uỷ thác trông nom tài sản của cháu trai- uỷ viên quản trị (của một trường học tiếng Anh là gì?
tổ chức từ thiện...)=board of trustees+ ban quản trị